Từ điển Thiều Chửu
霎 - siếp/sáp
① Nhất siếp thời 一霎時 cái thời gian rất ngắn, một loáng. ||② Mưa nhỏ. Cũng đọc là sáp.

Từ điển Trần Văn Chánh
霎 - sáp
① Mưa lâm râm, mưa nhỏ; ② (văn) (Tiếng mưa) tí tách; ③ Chớp nhoáng: 霎時 Chốc lát, trong chớp mắt; 一霎時 Chớp một cái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
霎 - siếp
Mưa nhỏ — Tiếng mưa tí tách — Khoảnh khắc. Thời gian rất ngắn.


霎霎 - siếp siếp ||